Thông báo: Danh sách sinh viên Khoa SP&NN đề nghị xét cấp học bổng Khuyến khích học tập - HKI - Năm học 2019-2020
Cập nhật lúc 15:01, Thứ hai, 22/06/2020 (GMT+7)
| DANH SÁCH SINH VIÊN KHOA SƯ PHẠM VÀ NGOẠI NGỮ |
| ĐỀ NGHỊ XÉT CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP |
| HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019 - 2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| TT |
Họ lót |
Tên |
Mã SV |
Lớp |
Điểm TBCHK |
Xếp loại rèn luyện |
Mức HBKKHT
(đ/5 tháng)
|
| 1 |
Nguyễn Thị Kiều |
Anh |
621217 |
K62ENGB |
3.65 |
Xuất sắc |
7.500.000 |
| 2 |
Nguyễn Thị Thương |
Thương |
621277 |
K62ENGD |
3.47 |
Tốt |
6.500.000 |
| 3 |
Nguyễn Thị |
Chi |
621204 |
K62ENGA |
3.33 |
Tốt |
6.500.000 |
| 4 |
Lương Thị Cúc |
Lan |
621198 |
K62ENGA |
3.30 |
Tốt |
6.500.000 |
| 5 |
Đặng Trúc |
Phương |
621214 |
K62ENGA |
3.29 |
Xuất sắc |
6.500.000 |
| 6 |
Đoàn Thị |
Phương |
621271 |
K62ENGD |
3.26 |
Tốt |
6.500.000 |
| 7 |
Nguyễn An |
Khánh |
621194 |
K62ENGA |
3.19 |
Tốt |
6.000.000 |
| 8 |
Nguyễn Hải |
Yến |
630625 |
K63ENGA |
3.68 |
Khá |
6.000.000 |
| 9 |
Nguyễn Thị Thu |
Hường |
630116 |
K63ENGA |
3.21 |
Tốt |
6.500.000 |
| 10 |
Nguyễn Đình Linh |
Chi |
630506 |
K63ENGE |
3.18 |
Khá |
6.000.000 |
| 11 |
Trần Bích |
Ngọc |
630321 |
K63ENGC |
3.18 |
Tốt |
6.000.000 |
| 12 |
Nguyễn Linh |
Chi |
634227 |
K63ENGA |
3.13 |
Khá |
6.000.000 |
| 13 |
Trần Thị |
Huyên |
630312 |
K63ENGC |
3.08 |
Khá |
6.000.000 |
| 14 |
Nguyễn Trang |
Loan |
630521 |
K63ENGE |
3.05 |
Khá |
6.000.000 |
| 15 |
Ngô Thị |
Thủy |
630526 |
K63ENGE |
3.05 |
Khá |
6.000.000 |
| 16 |
Sầm Hoàng |
Sơn |
630327 |
K63ENGC |
3.05 |
Khá |
6.000.000 |
| 17 |
Bùi Thị |
Đào |
630108 |
K63ENGA |
3.05 |
Khá |
6.000.000 |
| 18 |
Trần Thị Mỹ |
Hường |
630215 |
K63ENGB |
3.02 |
Khá |
6.000.000 |
| 19 |
Phạm Thị Thu |
Trang |
645640 |
K64ENGB |
3.50 |
Tốt |
6.500.000 |
| 20 |
Hoàng Thị |
Ngân |
646664 |
K64ENGE |
3.18 |
Tốt |
6.000.000 |
| 21 |
Nguyễn Hương |
Lan |
645978 |
K64ENGD |
3.18 |
Khá |
6.000.000 |
| 22 |
Phùng Thị Ngọc |
Ánh |
646574 |
K64ENGE |
3.12 |
Tốt |
6.000.000 |
| 23 |
Hoàng Thúy |
Quỳnh |
646855 |
K64ENGE |
3.06 |
Tốt |
6.000.000 |
| 24 |
Trần Thị |
Trung |
646333 |
K64ENGE |
3.06 |
Tốt |
6.000.000 |
| 25 |
Trần Nguyễn Thùy |
Trang |
646513 |
K64ENGE |
3.00 |
Khá |
6.000.000 |
| 26 |
Trần Thùy |
Linh |
646962 |
K64ENGC |
3.00 |
Khá |
6.000.000 |
| 27 |
Trần Quỳnh |
Ngọc |
642449 |
K64ENGB |
3.00 |
Khá |
6.000.000 |
| 28 |
Nguyễn Phương |
Anh |
642972 |
K64ENGE |
2.82 |
Tốt |
6.000.000 |
| 29 |
Hoàng Bảo |
Lâm |
646871 |
K64ENGA |
2.79 |
Khá |
6.000.000 |
| 30 |
Đinh Thảo |
Chi |
646785 |
K64ENGA |
2.76 |
Khá |
6.000.000 |
| Tổng |
185.000.000 |