Thông báo lịch bảo vệ Khóa luận Tốt nghiệp của sinh viên K59
Cập nhật lúc 07:16, Thứ tư, 06/06/2018 (GMT+7)
Bộ môn Phương pháp giáo dục thông báo tới sinh viên K59 lịch bảo KLTN
Thời gian: Từ ngày 12/6/2018 đến ngày 15/6/2018
Địa điểm: Phòng 203, phòng họp Khoa Sư phạm và Ngoại ngữ
THÔNG BÁO LỊCH BẢO VỆ KLTN K59
Bộ môn Phương pháp giáo dục thông báo tới sinh viên K59 lịch bảo KLTN
Thời gian: Từ ngày 12/6/2018 đến ngày 15/6/2018
Địa điểm: Phòng 203, phòng họp Khoa Sư phạm và Ngoại ngữ
Danh sách sinh viên bảo vệ KLTN
TT | Mã SV | Họ tên | Ngày sinh | Lớp | Ghi chú |
1 | 595461 | Nguyễn Thị Ánh | 09/06/1996 | K59SPKT | |
2 | 595463 | Lê Thị Hải Yến Chang | 15/07/1996 | K59SPKT | |
3 | 598664 | Hà Thị Ngọc Diễm | 08/04/1996 | K59SPKT | |
4 | 584895 | Nguyễn Văn Hải | 07/11/1996 | K58SPKT | |
5 | 598666 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 31/01/1996 | K59SPKT | |
6 | 595475 | Trần Thị Thúy Hằng | 17/09/1996 | K59SPKT | |
7 | 595476 | Dương Thị Hiền | 30/11/1996 | K59SPKT | |
8 | 598667 | Lê Thị Hiền | 18/01/1996 | K59SPKT | |
9 | 595477 | Ngô Thị Hiền | 20/10/1996 | K59SPKT | |
10 | 595480 | Đỗ Thị Hòa | 16/08/1996 | K59SPKT | |
11 | 586609 | Trần Đức Huy | 01/11/1995 | K58SPKT | |
12 | 595484 | Giang Thanh Huyền | 03/12/1996 | K59SPKT | |
13 | 599152 | Hoàng Thị Thu Hương | 23/06/1996 | K59SPKT | |
14 | 595487 | Hồ Thị Hương | 15/12/1996 | K59SPKT | |
15 | 595492 | Nguyễn Thị Hồng Linh | 12/12/1996 | K59SPKT | |
16 | 595494 | Trần Thị Linh | 30/07/1994 | K59SPKT | |
17 | 595495 | Phùng Thị Thu Loan | 17/08/1996 | K59SPKT | |
18 | 586970 | Dương Thị Hiền Lương | 23/05/1995 | K58SPKT | |
19 | 584918 | Nguyễn Thị Mến | 12/05/1995 | K58SPKT | |
20 | 595499 | Nguyễn Thị Minh | 09/11/1996 | K59SPKT | |
21 | 595505 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 04/08/1996 | K59SPKT | |
22 | 595508 | Nguyễn Như Quỳnh | 30/12/1996 | K59SPKT | |
23 | 595512 | Trần Thị Thanh | 14/11/1996 | K59SPKT | |
24 | 595514 | Nguyễn Phương Thảo | 09/07/1996 | K59SPKT | |
25 | 598674 | Nguyễn Phương Thảo | 11/12/1996 | K59SPKT | |
26 | 598676 | Nguyễn Phước Cẩm Tú | 29/02/1996 | K59SPKT | |
27 | 595527 | Trần Văn Vũ | 07/03/1996 | K59SPKT | |
28 | 595465 | Lương Văn Đạt | 21/11/1996 | K59SPKN | |
29 | 595466 | Mã Thị Điềm | 09/01/1996 | K59SPKN | |
30 | 595467 | Triệu Đình Điệp | 27/03/1996 | K59SPKN | |
31 | 595472 | Nguyễn Thị Thu Hà | 20/11/1996 | K59SPKN | |
32 | 595478 | Trần Thị Hiền | 29/04/1996 | K59SPKN | |
33 | 595489 | Nguyễn Thị Kim Liên | 15/02/1996 | K59SPKN | |
34 | 595493 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 05/08/1996 | K59SPKN | |
35 | 595497 | Lê Thị Ngọc Mai | 16/11/1996 | K59SPKN | |
36 | 595498 | Nông Đức Mạnh | 02/02/1996 | K59SPKN | |
37 | 598671 | Lê Văn Nam | 16/05/1996 | K59SPKN | |
38 | 595501 | Hoàng Thúy Nga | 05/09/1996 | K59SPKN | |
39 | 595502 | Vương Thùy Ngân | 23/06/1995 | K59SPKN | |
40 | 595510 | Bùi Thanh Sơn | 28/02/1996 | K59SPKN | |
41 | 595518 | Hà Văn Truờng | 20/08/1996 | K59SPKN | |
42 | 595528 | Đào Thị Xiêm | 22/03/1996 | K59SPKN | |
43 | 595529 | Đặng Thị Hải Yến | 18/05/1996 | K59SPKN | |
Danh sách trên gồm 43 sinh viên./.