Ngày học
|
Thời gian
|
Địa điểm
|
Lớp, khóa, khoa
|
Số sinh viên
|
15/08/2023
|
Sáng
|
HTA-ND207
|
Khoa Thú y: Toàn bộ khóa 66 (K66TYA, K66TYB, K66TYC, K66TYD, K66TYE, K66TYF, K66TYG, K66TYH và LTK66
|
595
|
Chiều
|
HTA-ND207
|
Khoa Thú y: Toàn bộ khóa 65 (K65TYA, K65TYB, K65TYC, K65TYD, K65TYE, K65TYF, K65TYG, K65TYH) và khóa cũ từ K62 trở về trước
|
580
|
Tối
|
HTA-ND207
|
Khoa Thú y: Toàn bộ sinh viên khóa 63 và khóa 64
|
630
|
16/08/2023
|
Sáng
|
HTA-ND207
|
Khoa Thú y: Khóa 67: K67TYA, K67TYB, K67TYC, K67TYD, K67TYE
|
560
|
Chiều
|
HTA-ND207
|
Khoa Chăn nuôi: Cả khoa
|
615
|
Tối
|
HTA-ND207
|
Khoa Nông học: Cả Khoa
|
550
|
17/08/2023
|
Sáng
|
HTA-ND207
|
Khoa Công nghệ sinh học: Cả Khoa
|
450
|
Chiều
|
HTA-ND207
|
Khoa Tài nguyên và Môi trường: Cả khoa
|
555
|
Tối
|
HTA-ND207
|
Khoa Thủy sản: Cả Khoa
|
92
|
18/08/2023
|
Sáng
|
HTA-ND207
|
Khoa Công nghệ thông tin: Khóa 66, Khóa 65 trừ lớp K65ATTT, K65CNPMA.
|
650
|
Chiều
|
HTA-ND207
|
Khoa Công nghệ thông tin: Khóa 67 và lớp K65ATTT, K65CNPMA và khóa cũ từ khóa 54 trở về trước
|
650
|
Tối
|
HTA-ND207
|
Khoa Du lịch và Ngoại ngữ: Cả khoa
|
488
|
19/08/2023
|
Sáng
|
HTA-ND207
|
Khoa Công nghệ thực phẩm: Khóa 66, khóa 67 trừ lớp K66KDTPA
|
600
|
Chiều
|
HTA-ND207
|
Khoa Công nghệ thực phẩm: Khóa 65 trở về trước và lớp K66KDTPA
|
620
|
20/08/2023
|
Sáng
|
HTA-ND207
|
Khoa Cơ điện: Khóa 67 và các khóa cũ từ K64 trở về trước
|
640
|
Chiều
|
HTA-ND207
|
Khoa Cơ điện: Khóa 65, Khóa 66
|
650
|
21/08/2023
|
Sáng
|
HTA-ND207
|
Khoa: Khoa học xã hội
|
407
|
Chiều
|
HTA-ND207
|
Khoa Kế toán và QTKD: K67QLDLA, K67QTKDA, K67QTKDB, K67QTKDC, K67QTKDT, K67QTMA, K67QTMB, K67QTTCA, K67TCNHA, K67TCNHB.
|
668
|
Tối
|
HTA-ND207
|
Khoa Kế toán và QTKD: K67LOGISA, K67LOGISB, K67LOGISC, K67LOGISD, K67LOGISE, K67LOGISF và K67KEKTC
|
630
|
22/08/2023
|
Sáng
|
HTA-ND207
|
Khoa Kế toán và QTKD: K67KEA, K67KEB, K67KEC, K67KED, K67KEE, K67KEF, K67KEH, K67KEKTA, K67KEKTB
|
660
|
Chiều
|
HTA-ND207
|
Khoa Kế toán và QTKD: K66QLDLA, K66QTKDA, K66QTKDB, K66QTKDC, K66QTKDD, K66QTKDT, K66QTMA, K66QTMB, K66QTMC, K66QTTCA, K66QTTCB, K66TCNHA, K66TCNHB.
|
660
|
Tối
|
HTA-ND207
|
Khoa Kế toán và QTKD: K66KEA, K66KEB, K66KEC, K66KED, K66KEE, K66KEF, K66KEG, K66KEKTA, K66KEKTB, K66KEKTC, K66KEKTD
|
680
|
23/08/2023
|
Sáng
|
HTA-ND207
|
Khoa Kế toán và QTKD: K65KEKTA, K65KEKTB, K65KEKTC, K65QLDLA, K65QTKDA, K65QTKDB, K65QTKDT, K65QTLOA, K65QTMA, K65QTMB, K65QTTCA, K65QTTCB, K65TCNHA, K65TMDTA,
|
645
|
Chiều
|
HTA-ND207
|
Khoa Kế toán và QTKD: K65KEA, K65KEB, K65KEC, K65KED, K66LOGISA, K66LOGISB và sinh viên khóa cũ từ K63 trở về trước
|
580
|
Tối
|
HTA-ND207
|
Khoa Kế toán và QTKD: Khóa 64 và lớp K65TMDTA, K65TMDTB, K67TMDTA, K67TMDTB.
|
540
|
24/08/2023
|
Sáng
|
HTA-ND207
|
Khoa Kinh tế và PTNT: Khóa 67
|
585
|
Chiều
|
HTA-ND207
|
Khoa Kinh tế và PTNT: Khóa 66
|
440
|
Tối
|
HTA-ND207
|
Khoa Kinh tế và PTNT: Khóa 65 và các khóa từ K64 trở về trước
|
485
|