| Hội đồng Giáo sư liên ngành Nông nghiệp-Lâm nghiệp | 
        
            | STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | 
        
            | 1 | Nguyễn Văn Bình | 21/10/1977 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Xã Quảng Lợi, Huyện Quảng Điền, Thành phố Huế | PGS | 
        
            | 2 | Lê Thị Tuyết Châm | 11/08/1979 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Lâm Trung Thủy, Đức Thọ, Hà Tĩnh | PGS | 
        
            | 3 | Nguyễn Văn Chung | 16/12/1985 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | PGS | 
        
            | 4 | Lê Văn Cường | 16/05/1990 | Nam | Lâm nghiệp | Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai | Xã Diên Hoa, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An | PGS | 
        
            | 5 | Hoàng Dũng Hà | 10/01/1983 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế | Xã Quảng Thủy, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình | PGS | 
        
            | 6 | Trần Đình Hà | 10/10/1977 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên. | Xã Nghĩa Đồng, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An | PGS | 
        
            | 7 | Phùng Thị Thu Hà | 21/09/1983 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Xã Bùi La Nhân - Huyện Đức Thọ - Tỉnh Hà Tĩnh | PGS | 
        
            | 8 | Phạm Hồng Hiển | 29/12/1979 | Nam | Nông nghiệp | Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam | Thanh Miện, Hải Dương | PGS | 
        
            | 9 | Tăng Thị Kim Hồng | 30/05/1969 | Nữ | Lâm nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Thị trấn Long Thành, Long Thành, Đồng Nai | PGS | 
        
            | 10 | Hồ Lê Phi Khanh | 21/11/1983 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Xã Quảng Phước, huyện Quảng Điền, thành phố Huế | PGS | 
        
            | 11 | Phan Trường Khanh | 30/12/1977 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thị Trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau | PGS | 
        
            | 12 | Lê Diễm Kiều | 21/04/1983 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Đồng Tháp | Xã An Phước, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long | PGS | 
        
            | 13 | Nguyễn Đức Kiên | 10/07/1974 | Nam | Lâm nghiệp | Viện khoa học Lâm nghiệp Việt Nam | xã Liên Châu, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc | PGS | 
        
            | 14 | Nguyễn Duy Phương | 24/12/1984 | Nam | Nông nghiệp | Viện Di truyền nông nghiệp | Hóa Trung, Đồng Hỉ, Thái Nguyen | PGS | 
        
            | 15 | Phạm Văn Quang | 11/01/1968 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | PGS | 
        
            | 16 | Nguyễn Kim Quyên | 11/07/1976 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Cửu Long | xã Phú Quới, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long | PGS | 
        
            | 17 | Trịnh Thị Sen | 10/11/1976 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Xã Quảng Tùng, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | PGS | 
        
            | 18 | Ngô Thanh Sơn | 25/11/1980 | Nam | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Dương Quang, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội | PGS | 
        
            | 19 | Hồ Lệ Thi | 11/01/1974 | Nữ | Nông nghiệp | Đại học Cần Thơ | Xã Ba Trinh, Huyện Kế Sách, Tỉnh Sóc Trăng | PGS | 
        
            | 20 | Trần Thị Thiêm | 08/11/1980 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Xã Nghĩa Trụ, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên | PGS | 
        
            | 21 | Thiều Thị Phong Thu | 21/05/1984 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Xã Tuân Chính, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc | PGS | 
        
            | 22 | Nguyễn Thị Bích Thùy | 14/09/1972 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Thị trấn Lâm, Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định | PGS | 
        
            | 23 | Nguyễn Ngọc Thuỳ | 30/12/1970 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Phường An Phú, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam | PGS | 
        
            | 24 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 11/06/1979 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | xã Phúc Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | PGS | 
        
            | 25 | Trần Văn Tiến | 05/08/1988 | Nam | Lâm nghiệp | Học viện Hành chính và Quản trị công, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội | PGS | 
        
            | 26 | Nguyễn Thành Trung | 26/11/1981 | Nam | Nông nghiệp | Đại học Duy Tân | xã Hà Tây, thành phố Hải Phòng | PGS | 
        
            | 27 | Hoàng Huy Tuấn | 02/04/1969 | Nam | Lâm nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | xã Lộc An, huyện Phú Lộc, thành phố Huế | PGS | 
        
            | 28 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 06/04/1984 | Nam | Nông nghiệp | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên | Xã Phúc Hòa, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang | PGS | 
        
            | 29 | Phạm Gia Tùng | 01/09/1983 | Nam | Nông nghiệp | Khoa Quốc tế, Đại học Huế | Thị trấn Đức Thọ, huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh | PGS | 
        
            | 30 | Đinh Thị Hải Vân | 05/11/1975 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Xã Ninh Khang, huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình | PGS | 
        
            | 31 | Lý Ngọc Thanh Xuân | 20/11/1980 | Nữ | Nông nghiệp | Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phường Long Phú, thị xã Tân Châu, tỉnh An Giang | PGS | 
        
            | 32 | Nguyễn Thị Bích Yên | 13/10/1973 | Nữ | Nông nghiệp | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | PGS |